Tổng hợp thể loại âm nhạc bằng tiếng anh đầy đủ nhất
Âm nhạc là thứ mang lại cho chúng ta rất nhiều cảm xúc thư giãn sau những mệt mỏi. Mỗi người có thể loại âm nhạc yêu thích riêng. Cùng xem những tổng hợp thể loại âm nhạc bằng tiếng anh đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây.
Thể loại âm nhạc là gì?
Thể loại âm nhạc là những dạng, những kiểu tác phẩm quen thuộc có liên quan chặt chẽ với nhau bởi các yếu tố âm nhạc.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc
8 thể loại âm nhạc dân tộc cổ truyền tạo nét đặc sắc cho nền văn hóa Việt Nam
- Chèo
- Hát xẩm
- Hát quan họ
- Hát chầu văn
- Ca trù
- Hò
- Nhạc cung đình
- Nhạc tài tử
Những loại nhạc cụ dân tộc truyền thống
- Đàn tranh
- Sáo trúc
- Đàn bầu
- Đàn đáy
- Đàn nhị, đàn cò
Thể loại âm nhạc tiếng Anh là gì?
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Music | Âm nhạc |
2 | Favorite kind of music | Thể loại nhạc |
3 | Interests | Sở thích |
4 | Listen | Nghe |
5 | Feel | Cảm nhận |
6 | Relax | Thư giãn |
7 | Exciting | Thú vị |
8 | Especially | Đặc biệt |
9 | Singer | Ca sĩ |
10 | Idol | Thần tượng |
11 | Band | Nhóm nhạc |
12 | Dancing | Nhảy múa |
13 | Dance | Vũ điệu |
14 | Melody | Giai điệu |
15 | Chords | Hợp âm |
16 | Orchestra | Dàn hòa tấu |
17 | Musical instrument | Nhạc cụ |
18 | A song | Bài hát |
19 | Stage | Sân khấu |
20 | Lyrics | Lời bài hát |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
- Beat: nhịp trống
- Rhythm: nhịp điệu
- Scale: gam
- Solo: solo/đơn ca
- Melody hoặc tune: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Duet: trình diễn đôi/song ca
- In tune: đúng tông
- Out of tune: lệch tông
- Harmony: hòa âm
- Lyrics: lời bài hát
Từ vựng tiếng anh về âm nhạc: thuật ngữ chuyên ngành
WORD | PHONETICS | MEANING |
Tenor | /ˈtɛnə/ | giọng nam cao |
Bariston | /bariston/ | giọng nam trung |
Bass | /beɪs/ | giọng nam trầm |
Soprano | /səˈprɑːnəʊ/ | giọng nữ cao |
Mezze soprano | /Mezze səˈprɑːnəʊ/ | giọng nữ trung |
Alto | /ˈæltəʊ/ | giọng nữ trầm |
Beat | /biːt/ | nhịp (của 1 bài hát, bản nhạc) |
Flow | /fləʊ/ | nhịp (của 1 bài rap), cách ngắt nghỉ, nhả chữ của câu rap |
Harmony | /ˈhɑːməni/ | hòa âm |
Lyrics | /ˈlɪrɪks / | lời bài hát |
Melody/tune | /ˈmɛlədi/tjuːn/ | giai điệu |
Note | /nəʊt/ | nốt nhạc |
Pitch | /pɪʧ/ | Cao độ (Độ cao thấp), tông |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
Scale | /skeɪl/ | gam |
Solo | /ˈsəʊləʊ/ | solo/đơn ca |
Duet | /dju(ː)ˈɛt/ | trình diễn đôi/song ca |
In tune | /ɪn tjuːn/ | đúng tông |
Out of tune | /aʊt ɒv tjuːn/ | lệch tông |
Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công
Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công
- Band: ban nhạc
- Brass band: ban nhạc kèn đồng
- Concert band: ban nhạc trình diễn dưới buổi hòa nhạc
- Jazz band: ban nhạc jazz
- Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
- Flautist: người thổi sáo
- Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
- Pop group: nhóm nhạc pop
- Choir: đội hợp xướng
- Rock band: ban nhạc rock
- String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
- Guitarist: người chơi guitar
- Keyboard player: người chơi keyboard
- Drummer: người chơi trống
- Composer: nhà soạn nhạc
- Musician: nhạc công
- Performer: nghệ sĩ trình diễn
- Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Từ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc
Amp: bộ khuếch đại âm thanhTừ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc
CD: đĩa CD
Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Mic (viết tắt của microphone): micrô
MP3 player: máy phát nhạc MP3
Headphones: tai nghe
Music stand: giá để bản nhạc
Record player: máy thu âm
Speakers: loa
Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi
Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc
- Blues: nhạc blue
- Classical: nhạc cổ điển
- Country: nhạc đồng quê
- Easy listening: nhạc dễ nghe
- Electronic: nhạc điện tử
- Folk: nhạc dân ca
- Techno: nhạc khiêu vũ
- Pop: nhạc pop
- Rap: nhạc rap
- Reggae: nhạc reggae
- Rock: nhạc rock
- Symphony: nhạc giao hưởng
- Heavy metal: nhạc rock mạnh
- Hip hop: nhạc hip hop
- Jazz: nhạc jazz
- Dance: nhạc nhảy
- Latin: nhạc Latin
- Opera: nhạc opera
Từ vựng tiếng anh về âm nhạc: các tính từ miêu tả
WORD | PHONETICS | MEANING |
Loud | /laud/ | to |
Quiet | /’kwaiət/ | yên lặng |
Soft : | /sɔft/ | nhỏ |
Solo | /’soulou/ | đơn ca |
Slow | /slou/ | chậm |
Boring | /’bɔ:riη/ | nhàm chán |
Beautiful | /’bju:tiful/ | hay |
Heavy | /’hevi/ | mạnh |
Great | /greit/ | tốt |
R&B là thể loại nhạc gì?
R’B Là tên viết tắt của Rhythm and Blues. Đây là loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và cuối cùng là nhạc phúc âm. R&B lần đầu tiên R&B xuất hiện ở Việt Nam là vào những năm 1975. trong 10 năm trở lại đây Nhạc R&B Việt Nam đã mang đậm phong cách R&B hiện đại bắt đầu xuất hiện phổ biến hơn. Dòng nhạc R&B là loại âm nhạc đại chúng, mang đến những mảng màu sắc tươi vui có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Nhạc R&B được nhiều ca sĩ ưa chuộng khác hẳn vẻ trầm buồn của Blues.
Những thông tin chia sẻ bên trên về thể loại âm nhạc bằng tiếng anh chắc hẳn đã đã giúp bạn có được câu trả lời. Bài viết hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những thông tin bổ ích và có sự lựa chọn phù hợp về âm nhạc cho bản thân.