27 Tháng mười một, 2024

Tổng hợp thể loại âm nhạc bằng tiếng anh đầy đủ nhất

the-loai-am-nhac-bang-tieng-anh

Âm nhạc là thứ mang lại cho chúng ta rất nhiều cảm xúc thư giãn sau những mệt mỏi. Mỗi người có thể loại âm nhạc yêu thích riêng. Cùng xem những tổng hợp thể loại âm nhạc bằng tiếng anh đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây.

Thể loại âm nhạc là gì?

Thể loại âm nhạc là những dạng, những kiểu tác phẩm quen thuộc có liên quan chặt chẽ với nhau bởi các yếu tố âm nhạc.

tu-vung-tieng-anh-lien-quan-den-dong-nhac

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

8 thể loại âm nhạc dân tộc cổ truyền tạo nét đặc sắc cho nền văn hóa Việt Nam

  1. Chèo
  2. Hát xẩm
  3. Hát quan họ
  4. Hát chầu văn
  5. Ca trù
  6. Nhạc cung đình
  7. Nhạc tài tử

Những loại nhạc cụ dân tộc truyền thống

  • Đàn tranh
  • Sáo trúc
  • Đàn bầu
  • Đàn đáy
  • Đàn nhị, đàn cò

Thể loại âm nhạc tiếng Anh là gì?

STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Music Âm nhạc
2 Favorite kind of music Thể loại nhạc
3 Interests Sở thích
4 Listen Nghe
5 Feel Cảm nhận
6 Relax Thư giãn
7 Exciting Thú vị
8 Especially Đặc biệt
9 Singer Ca sĩ
10 Idol Thần tượng
11 Band Nhóm nhạc
12 Dancing Nhảy múa
13 Dance Vũ điệu
14 Melody Giai điệu
15 Chords Hợp âm
16 Orchestra Dàn hòa tấu
17 Musical instrument Nhạc cụ
18 A song Bài hát
19 Stage Sân khấu
20 Lyrics Lời bài hát
the-loai-am-nhac-bang-tieng-anh
Âm nhạc làm cuộc sống của con người vui tươi hơn

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Beat: nhịp trống
  • Rhythm: nhịp điệu
  • Scale: gam
  • Solo: solo/đơn ca
  • Melody hoặc tune: giai điệu
  • Note: nốt nhạc
  • Duet: trình diễn đôi/song ca
  • In tune: đúng tông
  • Out of tune: lệch tông
  • Harmony: hòa âm
  • Lyrics: lời bài hát

Từ vựng tiếng anh về âm nhạc: thuật ngữ chuyên ngành

WORD PHONETICS MEANING
Tenor /ˈtɛnə/ giọng nam cao
Bariston /bariston/ giọng nam trung
Bass /beɪs/ giọng nam trầm
Soprano /səˈprɑːnəʊ/ giọng nữ cao
Mezze soprano /Mezze səˈprɑːnəʊ/ giọng nữ trung
Alto /ˈæltəʊ/ giọng nữ trầm
Beat /biːt/ nhịp (của 1 bài hát, bản nhạc)
Flow /fləʊ/ nhịp (của 1 bài rap), cách ngắt nghỉ, nhả chữ của câu rap
Harmony /ˈhɑːməni/ hòa âm
Lyrics /ˈlɪrɪks / lời bài hát
Melody/tune /ˈmɛlədi/tjuːn/ giai điệu
Note /nəʊt/ nốt nhạc
Pitch /pɪʧ/ Cao độ (Độ cao thấp), tông
Rhythm /ˈrɪðəm/ nhịp điệu
Scale /skeɪl/ gam
Solo /ˈsəʊləʊ/ solo/đơn ca
Duet /dju(ː)ˈɛt/ trình diễn đôi/song ca
In tune /ɪn tjuːn/ đúng tông
Out of tune /aʊt ɒv tjuːn/ lệch tông

Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công

Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc và nhạc công

  • Band: ban nhạc
  • Brass band: ban nhạc kèn đồng
  • Concert band: ban nhạc trình diễn dưới buổi hòa nhạc
  • Jazz band: ban nhạc jazz
  • Cellist: người chơi vi-ô-lông xen
  • Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
  • Flautist: người thổi sáo
  • Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
  • Pop group: nhóm nhạc pop
  • Choir: đội hợp xướng
  • Rock band: ban nhạc rock
  • String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
  • Guitarist: người chơi guitar
  • Keyboard player: người chơi keyboard
  • Drummer: người chơi trống
  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Musician: nhạc công
  • Performer: nghệ sĩ trình diễn
  • Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc

Amp: bộ khuếch đại âm thanhTừ vựng tiếng Anh về vật dụng âm nhạc

CD: đĩa CD

Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh

CD player: máy chạy CD

Instrument: nhạc cụ

Mic (viết tắt của microphone): micrô

MP3 player: máy phát nhạc MP3

Headphones: tai nghe

Music stand: giá để bản nhạc

Record player: máy thu âm

Speakers: loa

Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi

Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dòng nhạc

  • Blues: nhạc blue
  • Classical: nhạc cổ điển
  • Country: nhạc đồng quê
  • Easy listening: nhạc dễ nghe
  • Electronic: nhạc điện tử
  • Folk: nhạc dân ca
  • Techno: nhạc khiêu vũ
  • Pop: nhạc pop
  • Rap: nhạc rap
  • Reggae: nhạc reggae
  • Rock: nhạc rock
  • Symphony: nhạc giao hưởng
  • Heavy metal: nhạc rock mạnh
  • Hip hop: nhạc hip hop
  • Jazz: nhạc jazz
  • Dance: nhạc nhảy
  • Latin: nhạc Latin
  • Opera: nhạc opera

Từ vựng tiếng anh về âm nhạc: các tính từ miêu tả

WORD PHONETICS MEANING
Loud /laud/ to
Quiet /’kwaiət/ yên lặng
Soft : /sɔft/ nhỏ
Solo /’soulou/ đơn ca
Slow /slou/ chậm
Boring /’bɔ:riη/ nhàm chán
Beautiful /’bju:tiful/ hay
Heavy /’hevi/ mạnh
Great /greit/ tốt

R&B là thể loại nhạc gì?

R’B Là tên viết tắt của Rhythm and Blues. Đây là loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và cuối cùng là nhạc phúc âm. R&B lần đầu tiên R&B xuất hiện ở Việt Nam là vào những năm 1975. trong 10 năm trở lại đây Nhạc R&B Việt Nam đã mang đậm phong cách R&B hiện đại bắt đầu xuất hiện phổ biến hơn. Dòng nhạc R&B là loại âm nhạc đại chúng, mang đến những mảng màu sắc tươi vui có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Nhạc R&B được nhiều ca sĩ ưa chuộng khác hẳn vẻ trầm buồn của Blues.

Những thông tin chia sẻ bên trên về thể loại âm nhạc bằng tiếng anh chắc hẳn đã đã giúp bạn có được câu trả lời. Bài viết hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những thông tin bổ ích và có sự lựa chọn phù hợp về âm nhạc cho bản thân.

Rate this post

More Stories